Có 4 kết quả:
桥头 qiáo tóu ㄑㄧㄠˊ ㄊㄡˊ • 橋頭 qiáo tóu ㄑㄧㄠˊ ㄊㄡˊ • 硚头 qiáo tóu ㄑㄧㄠˊ ㄊㄡˊ • 礄頭 qiáo tóu ㄑㄧㄠˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) either end of a bridge
(2) a bridgehead
(2) a bridgehead
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) either end of a bridge
(2) a bridgehead
(2) a bridgehead
giản thể
Từ điển phổ thông
tên một vùng đất ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc
phồn thể
Từ điển phổ thông
tên một vùng đất ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc